Có 2 kết quả:

抄写 chāo xiě ㄔㄠ ㄒㄧㄝˇ抄寫 chāo xiě ㄔㄠ ㄒㄧㄝˇ

1/2

Từ điển phổ thông

sao chép, sao lại, chép lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to copy
(2) to transcribe

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

sao chép, sao lại, chép lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to copy
(2) to transcribe

Bình luận 0